Từ vựng chủ đề về phỏng vấn xin việc

阅读:229

1.Phòng hành chính nhân sự人力资源部

2.Phỏng vấn面谈

3.Tìm kiếm搜索

4.Lương薪水

5.Tiền thưởng奖金

6.Mức lương薪资

7.Sơ yếu lý lịch简历

8.CV cá nhân个人简历

9.Lý lịch履历

10.Thông tin địa chỉ通讯地址

11.Thông tin địa chỉ chi tiết详细通信地址

12.Địa chỉ liên lạc联系地址

13.Phương thức liên hệ联系方式

14.Số di động手机号

15.Email liên hệ电子邮箱

16.Họ tên姓名

17.Họ tên tiếng Việt越文姓名

18.Họ tên tiếng Trung中文姓名

18.Giới tính性别

20.Ngày tháng năm sinh出生日期

21.Tuổi年龄

22.Quốc tịch国籍

23.Số chứng minh thư身份证号

24.Dân tộc民族

25.Chiều cao身高

26.Cân nặng体重

27.Tình trạng sức khỏe健康状况

28.Tốt nghiệp毕业

29.Trình độ học vấn学制

30.Trình độ ngoại ngữ外语等级

31.Trình độ tin học计算机等级

32.Trình độ Tiếng Anh英语水平

33.Trình độ Tiếng Trung汉语水平

34.Trường học tốt nghiệp毕业学校

35.Năng lực cá nhân个人能力

36.Quá trình học tập学历

37.Chuyên ngành专业

38.Kỹ năng技能

39.Kỹ năng nghề nghiệp职业技能

40.Kinh nghiệm làm việc工作经验

41.Sở thích爱好

42.Sở thích cá nhân个人爱好

43.Tình trạng hôn nhân婚姻状况

44.Tự đánh giá bản thân自我评价

45.Thành tích成绩

46.Bằng cấp liên quan相关证书

47.Khen thưởng嘉奖

48 Thời gian công tác工作时间

49.Lý lịch công tác工作简历

50.Công việc hiện tại đang làm现从事工作

51.Ngành nghề hiện tại đang làm从事行业

52.Công việc mong muốn ứng tuyển欲从事工作

53.Đơn vị ứng tuyển应聘单位

54.Chức vụ ứng tuyển应聘职位

55.Mong muốn chế độ đãi ngộ希望待遇

56.Thời gian thử việc试用期

57.Bảo hiểm保险

58.Đóng bảo hiểm上保险

59.Bảo hiểm y tế医疗保险

60.Bảo hiểm thai sản生育保险

61.Bảo hiểm tai nạn lao động工伤保险

62.Ký tên người viết đơn申请人签名




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-2